Characters remaining: 500/500
Translation

ẹo lưng

Academic
Friendly

Từ "ẹo lưng" trong tiếng Việt có nghĩa là "lưng còng xuống gánh nặng." Đây một từ mô tả tình trạng cơ thể của một người khi họ phải mang vác quá nhiều đồ vật hoặc chịu đựng một áp lực nào đó, khiến cho lưng của họ bị cong lại. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự mệt mỏi hoặc khó khăn trong công việc.

Cách sử dụng dụ:
  1. Sử dụng thông thường:

    • dụ: "Ông ấy phải làm việc cả ngày, bây giờ lưng ông ấy đã bị ẹo lưng."
    • Giải thích: Câu này nói về việc một người đàn ông đã làm việc quá sức bây giờ lưng của ông ấy còng xuống.
  2. Sử dụng trong ngữ cảnh cảm xúc:

    • dụ: " ấy cảm thấy ẹo lưng không chỉ công việc nặng nhọc, còn áp lực trong cuộc sống."
    • Giải thích:đây, "ẹo lưng" không chỉ đề cập đến thể chất còn chỉ sự căng thẳng tinh thần.
Biến thể của từ:
  • "ẹo" có thể đi kèm với các từ khác để tạo thành cụm từ như "ẹo lưng" để chỉ tình trạng còng lưng.
  • Có thể sử dụng "lưng còng" như một cách diễn đạt khác, nhưng "ẹo lưng" thường nhấn mạnh hơn về việc gánh nặng.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ đồng nghĩa:

    • "Còng lưng" cũng ý nghĩa tương tự, nhưng ít được sử dụng hơn.
  • Từ gần giống:

    • "Gánh nặng" (có thể dùng để mô tả nguyên nhân khiến lưng bị ẹo).
    • "Mệt mỏi" (mặc dù không hoàn toàn giống, nhưng có thể diễn tả trạng thái cảm giác liên quan đến việc "ẹo lưng").
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong một bài viết miêu tả, bạn có thể sử dụng "ẹo lưng" để tạo ra hình ảnh cụ thể về nhân vật:
    • dụ: "Những người nông dân, với đôi chân trần lưng ẹo lưng, trở về sau một ngày dài lao động trên cánh đồng."
    • Giải thích: Câu này không chỉ mô tả trạng thái thể chất còn gợi lên hình ảnh về cuộc sống công việc của họ.
  1. t. Nói lưng còng xuống gánh nặng.

Similar Spellings

Words Containing "ẹo lưng"

Comments and discussion on the word "ẹo lưng"